Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thư thư

Academic
Friendly

Từ "thư thư" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, hành động hoặc cách thức làm việc một cách nhẹ nhàng, thoải mái, không vội vàng. Khi nói ai đó "thư thư", có nghĩahọ đang làm việc hay hành động một cách từ từ, không gấp gáp, có thể để thưởng thức hoặc để thư giãn.

Định nghĩa:
  1. Thư thư (phó từ): Diễn tả trạng thái không vội vàng, làm một cách từ từ, thoải mái. dụ: "Thư thư chơi vài hôm nữa" có nghĩahãy chơi một cách thoải mái, không cần gấp gáp.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Hôm nay trời đẹp, mình cứ thư thư đi dạo một chút nhé."
    • "Mình sẽ thư thư làm bài tập, không cần phải hoàn thành ngay."
  2. Trong công việc:

    • "Đừng làm việc quá nhanh, hãy thư thư để đảm bảo chất lượng."
    • "Công việc này không cần vội, mình có thể thư thư xử lý."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thư thư" có thể được dùng trong các cụm từ như "thư thư một chút" hoặc "thư thư làm". Điều này nhấn mạnh thêm về việc không cần gấp gáp.
  • Trong văn nói, người ta có thể dùng "thư thư" để khuyên nhủ người khác không nên căng thẳng: "Cứ thư thư sống, đừng áp lực quá."
Biến thể từ liên quan:
  • Một số từ gần giống có thể : chậm rãi, từ từ.
    • dụ: "Hãy làm việc này chậm rãi để không mắc lỗi."
  • Từ đồng nghĩa có thể : thong thả, thoải mái.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • "Thư thư" thường mang nghĩa tích cực, gợi cảm giác thoải mái. Trong khi đó, "chậm chạp" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự trì trệ hay thiếu năng suất.
  • "Từ từ" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ hơn về thời gian, như "từ từ hãy làm".
  1. ph. 1. Thư, ngh. 2: Thư thư chơi vài hôm nữa.

Comments and discussion on the word "thư thư"